Contents
Ứng dụng của thép hộp 300×300 10ly
Thép Hộp 300×300 10ly được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác…
Đặc điểm của thép hộp 300×300
Quy cách (kích thước) của thép hộp 300×300 :
- Độ dày: từ 4ly , 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 15ly,…
- Chiều dài: 3000mm, 6000mm,…..
- Ngoài ra chúng tôi còn cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.
Thép hộp vuông có xuất xứ Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam,…
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST…
Mác thép của thép hộp 300×300: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO -S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
- Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Thành Phần Hóa Học của thép hộp 300×300 10ly
Thành Phần Hóa Học thép hộp 300×300 10ly | |||||||||
Tiêu chuẩn và Mác Thép | C % | Si % | Mn % | S % | P% | Cu % | Cr % | Ni % | Mo % |
A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.8 | 0.16 | 0.01 | – | – | – |
SS400 | – | – | – | 0.050 | 0.050 | – | – | – | – |
S235 | 0.22 | 0.05 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | – | – | – | – |
S275 | 0.25 | 0.05 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | – | – | – | – |
S355 | 0.23 | 0.05 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | – | – | – | – |
S235JR | 0.20 | – | 1.40 | 0.040 | 0.040 | 0.55 | – | 0.012 | – |
S355JR | 0.24 | 0.55 | 1.60 | 0.040 | 0.040 | 0.55 | – | 0.012 | – |
S275JR | 0.22 | – | 1.50 | 0.040 | 0.040 | 0.55 | – | 0.012 | – |
CT3 | 0.16 | 0.26 | 0.45 | 0.40 | 0.10 | 0.60 | 0.20 | 0.20 | 0.40 |
JIS G3466 STKR400 | 0.20 | 0.01 | 0.73 | 0.040 | 0.040 | – | – | – | – |
Cơ Tính Vật Lý của thép hộp vuông 300×300
Cơ Tính Vật Lý | |||||||||
Tiêu Chuẩn và Mác Thép | Giới hạn chảy (N/mm2) |
Giới hạn bền kéo (N/mm2) |
Độ dãn dài Min (%) |
||||||
A36 | 44 | 65 | 30 | ||||||
SS400 | 245-235 | 400-510 | 17-21 | ||||||
S235 | 330 | 235 | 360-5M | ||||||
S275 | 360 | 275 | 370-520 | ||||||
S355 | 500 | 355 | 470-650 | ||||||
S235JR | 195-235 | 350-510 | 22-25 | ||||||
S355JR | 335-355 | 450-630 | 18-22 | ||||||
S275JR | 225-275 | 400-560 | 19-23 | ||||||
JIS G3466 STKR400 | 245-393 | 400-468 | 34 |
Bảng quy cách tham khảo thép hộp vuông 300×300
Thép hộp vuông 300×300 | ||||||||||
STT | Tên Sản Phẩm | Quy Cách Sản Phẩm (mm) |
Khối Lượng (Kg/Cây) |
|||||||
1 | Thép hộp 300 x 300 x 4 x 6000 | 300 | x | 300 | x | 4 | 223.07 | |||
2 | Thép hộp 300 x 300 x 5 x 6000 | 300 | x | 300 | x | 5 | 277.89 | |||
3 | Thép hộp 300 x 300 x 6 x 6000 | 300 | x | 300 | x | 6 | 332.34 | |||
4 | Thép hộp 300 x 300 x 8 x 6000 | 300 | x | 300 | x | 8 | 440.10 | |||
5 | Thép hộp 300 x 300 x 10 x 6000 | 300 | x | 300 | x | 10 | 546.36 | |||
6 | Thép hộp 300 x 300 x 12 x 6000 | 300 | x | 300 | x | 12 | 651.11 | |||
7 | Thép hộp 300 x 300 x 15 x 6000 | 300 | x | 300 | x | 15 | 805.41 |
Ngoài bảng quy cách tham khảo phía trên công ty chúng tôi còn chuyên cung cấp thép hộp có nhiều quy cách, độ dày khác nhau.
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH THÉP MINH HOÀ
Địa chỉ: Số 74 HT43 tổ 43 KP4, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 0939 656 696 / 0906 973 689
Email: satthepminhhoa@gmail.com