Thép Ống 42CRMO4
Thép Ống 42CRMO4 là thép ống hợp kim cao, có độ cứng 25 – 32 HRC ( 250 -320 HB) và khả năng chịu lực, chịu mài mòn chịu nhiệt độ cao.

Thép 42CRMO4 là thép hợp kim cao, có thành phần Crom và Molipden giúp ống đúc có khả năng chịu lực, chịu mài mòn chịu nhiệt độ cao, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, hàng không, dầu khí, ….
Xuất Xứ:
Các nước như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Mỹ, Đức,…..
Tiêu Chuẩn:
Thép ống 42CrMo4 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế.
– DIN: 1.7225
– EN: 42CrMo4
– ASTM: A29 / A29M
Quy Cách:
– Đường kính: từ ∅ 17,1 – ∅ 510.
– Độ dày: từ 1mm – 100 mm
– Chiều dài ống: từ 3000 mm – 12000 mm
– Ngoài ra công ty còn cắt theo kích thước của khách hàng.
Ưu Điểm Của Thép 42CrMo4:
– Độ bên cao: Chịu được tải trọng lớn và ứng xuất cao.
– Khả năng chịu nhiệt: duy trì được tính chất cơ học ở nhiệt độ cao, không bị biến dạng.
– Độ cứng tối: chịu được mài mòn, phù hợp cho các chi tiết chịu mài mòn khi vận hành.
Nhược Điểm:
– Gia công: khó gia công, yêu cầu thiết bị và chuyên gia gia công tốt
– Giá thành: vì là ống hợp kim nên giá thành cao hơn so với các loại ống hợp kim thấp.
Thành Phần Hóa Học Của Thép Ống 42CRMO4:
– Carbon (c): 0.38 – 0.45
– Mangan (Mn): 0.60 – 0.90
– Silic (Si): 0.15 – 0.40
– Choromium (Cr): 0.90 – 1.2
– Molypden (Mo): 0.15 – 0.30
– Photpho (P): 0.025
– Sulfur (S): 0.035
( Thành phần % tối thiểu)
Tính Chất Cơ Học :
– Độ bền kéo ( Tensile Strength ): 1000 – 1200 MPa
– Giới hạn chảy ( Yield Strength ): 800 – 950 Mpa
– Độ dãn dài ( Elonggation ): 12 – 15%
– Độ cứng ( Hardness ): 280 – 320 HB
Ứng Dụng:
Do khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và chịu nhiệt độ tốt nên thép ống 42CrMo4 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp.
– Chi tiết máy: trục, bánh răng, bulong, đai ốc, tua vít,…
– Ống dẫn dầu, dẫn khí,….
– Công nghiệp ô tô: bộ truyền tải động cơ, trục truyền động, bộ phận động cơ, tay khủy,…
– Công nghiệp hàng không: các bộ phận chi tiết chịu lực, chịu tải, chịu nhiệt độ cao.
Quy Trình Xử Lý Nhiệt:
Xử lý nhiệt giúp thép 42CRMO4 cải thiện được thành phần hóa học và cơ tính của thép, giúp thép có chất lượng tốt hơn, và sử dụng được bền hơn.
– Ram ( Tempening ) nhiệt độ ram từ 550 – 650 độ C
– Tôi ( Hardening ) nhiệt độ tôi từ 850 – 880 độ C, làm nguội bằng không khí hoặc trong dầu
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.