Thép Vuông Đặc S45C
Thép Vuông Đặc S45C là Thép Carbon cán nóng, có bốn mặt bằng nhau, thép vuông đặc có những loại:
• Thép vuông đặc kéo.
• Thép vuông đặc kéo bóng hay còn gọi là chuốt bóng.
• Thép vuông đặc đen
Ứng Dụng:
• Sử dụng trong nghành xây dựng, làm lan can, làm hàng rào, lan can,…
• Trong ngành sản xuất cơ khí, khuôn mẫu,..
• Trong giao thông vận tải,…
Tiêu Chuẩn: ASTM, BS, EN, JIS, GOST,…
Mác Thép: A36, SS400,, S20C, S30C, S45C, S50C, S60C, S355JR, S275, CT45, CT3, CT4,…
Xuất Xứ: Nhật Bản, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc, EU, Việt Nam,…
Quy Cách Thép Vuông Đặc S45C:
• Kích Thước của vuông đặc từ 6×6 mm đến 500×500 mm
• Chiều dài từ 3000 nm- 6000 mm-12000 mm
=> NGOÀI RA, CHÚNG TÔI CÒN CẮT LẺ THEO YÊU CẦU CỦA QUÝ KHÁCH HÀNG.
Cơ Tính Vật Lý Của Thép Vuông Đặc :
Thành Phần Hóa Học Của Thép Vuông Đặc:
Mác Thép | C% | Si% | Mn% | Ni% | Cr% | S% | P% |
S45C | 0.42 – 0.8 | 0.15 – 0. | 0.6- 0.9 | 0.2 | 0.2 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 |
Bảng Quy Cách Thép Vuông Đặc S45C:
Stt | Tên Sản Phẩm S45C | Khối Lượng(Kg/Mét) |
1 | Thép vuông đặc 10 x 10 | 0.79 |
2 | Thép vuông đặc 12 x 12 | 1.13 |
3 | Thép vuông đặc 13 x 13 | 1.33 |
4 | Thép vuông đặc 14 x 14 | 1.54 |
5 | Thép vuông đặc 15 x 15 | 1.77 |
6 | Thép vuông đặc 16 x 16 | 2.01 |
7 | Thép vuông đặc 17 x 17 | 2.27 |
8 | Thép vuông đặc 18 x 18 | 2.54 |
9 | Thép vuông đặc 19 x 19 | 2.83 |
10 | Thép vuông đặc 20 x 20 | 3.14 |
11 | Thép vuông đặc 22 x 22 | 3.8 |
12 | Thép vuông đặc 24 x 24 | 4.52 |
13 | Thép vuông đặc 10 x 22 | 4.91 |
14 | Thép vuông đặc 25 x 25 | 5.31 |
15 | Thép vuông đặc 28 x 28 | 6.15 |
16 | Thép vuông đặc 30 x 30 | 7.07 |
17 | Thép vuông đặc 32 x 32 | 8.04 |
18 | Thép vuông đặc 34 x 34 | 9.07 |
19 | Thép vuông đặc 35 x 35 | 9.62 |
20 | Thép vuông đặc 36 x 36 | 10.17 |
21 | Thép vuông đặc 38 x 38 | 11.34 |
22 | Thép vuông đặc 40 x 40 | 12.56 |
23 | Thép vuông đặc 42 x 42 | 13.85 |
24 | Thép vuông đặc 45 x 45 | 15.9 |
25 | Thép vuông đặc 48 x 48 | 18.09 |
26 | Thép vuông đặc 50 x 50 | 19.63 |
27 | Thép vuông đặc 55 x 55 | 23.75 |
28 | Thép vuông đặc 60 x 60 | 28.26 |
29 | Thép vuông đặc 65 x 65 | 33.17 |
30 | Thép vuông đặc 70 x 70 | 38.47 |
31 | Thép vuông đặc 75 x 75 | 44.16 |
32 | Thép vuông đặc 80 x 80 | 50.24 |
33 | Thép vuông đặc 85 x 85 | 56.72 |
34 | Thép vuông đặc 90 x 90 | 63.59 |
35 | Thép vuông đặc 95 x 95 | 70.85 |
36 | Thép vuông đặc 100 x 100 | 78.5 |
37 | Thép vuông đặc 110 x 110 | 94.99 |
38 | Thép vuông đặc 120 x 120 | 113.04 |
39 | Thép vuông đặc 130 x 130 | 132.67 |
40 | Thép vuông đặc 140 x 140 | 153.86 |
41 | Thép vuông đặc 150 x 150 | 176.63 |
42 | Thép vuông đặc 160 x 160 | 200.96 |
43 | Thép vuông đặc 170 x 170 | 226.87 |
44 | Thép vuông đặc 180 x 180 | 254.34 |
45 | Thép vuông đặc 190 x 190 | 283.39 |
46 | Thép vuông đặc 200 x 200 | 314.00 |
Ngoài bảng quy cách tham khảo phía trên công ty chúng tôi còn cung cấp và nhập khẩu thép vuông đặc có nhiều quy cách khác nhau.
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH THÉP MINH HÒA
Địa chỉ: Số 74 HT43 tổ 43 KP4, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 0939 656 696 / 0906 973 689
Email: satthepminhhoa@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.