Thép Tấm A572 với tiền thân là thép tấm A441, đến năm 1989 ngưng sản xuất A441 và bắt đầu sản xuất thép A572 đến ngày nay.
Công Ty TNHH Thép Minh Hòa chuyên nhập khẩu và cung cấp thép tấm A572 từ các nước như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Nga, Mỹ, Trung Quốc,…
Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, USN,…
Mác thép: A572-Gr.42, A572-Gr.45, A572-Gr.50, A572-Gr.60, A572-Gr.65
Quy cách của thép tấm A572:
- Độ dày: 3 mm-300 mm
- Chiều rộng: 1500 mm – 2000 mm
- Chiều dài: 6000 mm – 12000 mm
Thành phần hóa học và cơ tính của thép tấm A572:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cu % |
Giới hạn chảy Min (N/mm2) |
Giới hạn bền kéo (N/mm2) |
Độ giãn dài (%) |
ASTM A572-Gr.42 | 0.21 | 0.30 | 1.35 | 0.04 | 0.05 | >.20 | 190 | 415 | 22 |
ASTM A572-Gr.50 | 0.23 | 0.30 | 1.35 | 0.04 | 0.05 | >.20 | 345 | 450 | 19 |
ASTM A572-Gr.60 | 0.26 | 0.30 | 1.35 | 0.04 | 0.05 | >.20 | 415 | 520 | 17 |
ASTM A572-Gr.65 | 0.23 | 0.30 | 1.35 | 0.04 | 0.05 | >.20 | 450 | 550 | 16 |
Bảng Quy cách Thép tấm A527:
Sản phẩm | Độ dày (mm) |
Khổ rộng (mm) |
Chiều dài (mm) |
Khối lượng (kg/m2) |
Thép A572 | 2 | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 |
Thép A572 | 3 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 |
Thép A572 | 4 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 |
Thép A572 | 5 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 |
Thép A572 | 6 | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 |
Thép A572 | 8 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 |
Thép A572 | 9 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 |
Thép A572 | 10 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 |
Thép A572 | 12 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 |
Thép A572 | 14 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 109.9 |
Thép A572 | 15 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 |
Thép A572 | 16 | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 |
Thép A572 | 18 | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 |
Thép A572 | 20 | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 |
Thép A572 | 22 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 |
Thép A572 | 25 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 196.25 |
Thép A572 | 28 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 219.8 |
Thép A572 | 30 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 235.5 |
Thép A572 | 32 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 251.2 |
Thép A572 | 35 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 274.75 |
Thép A572 | 40 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 314 |
Thép A572 | 45 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 |
Thép A572 | 50 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 |
Thép A572 | 55 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 |
Thép A572 | 60 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 |
Thép A572 | 70 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 549.5 |
Thép A572 | 80 | 1500/2000;/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |
Thép A572 | 90 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 706.5 |
Thép A572 | 100 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 785 |
Thép A572 | 120 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 942 |
Thép A572 | 130 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 1020.5 |
Thép A572 | 150 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 1177.5 |
Thép A572 | 170 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 1334.5 |
Thép A572 | 180 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 1413 |
Thép A572 | 200 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 1570 |
Thép A572 | 250 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 1962.5 |
Thép A572 | 300 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 2355 |
Ngoài ra, chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Công ty chúng tôi chuyên nhập khẩu và cung cấp các sản phẩm thép tấm khác nhau,
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH THÉP MINH HÒA
Địa chỉ: Số 74 HT43 tổ 43 KP4, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 0939 656 696 / 0906 973 689
Email: satthepminhhoa@gmail.com
Website: https://thepminhhoa.com.vn/
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.