Thép Tấm S50C JIS G4051 là gì?
Thép tấm S50C JIS G4051 / Thép tấm S50C là thép tấm có hàm lượng carbon cao, tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản, là loại thép có kết cấu hàm lượng carbon cao, độ cưng tốt, dễ định hình, dễ hàn nên thường được dùng trong các kết cấu máy móc, công cụ cán nóng hoặc rèn.
– Các tiêu chuẩn và mác thép tương đương: A29/ 1050 , EN-8/ BS970 080 M50, BS EN 10083 C50E/ 1.1206,…
– Xuất xứ : Nhật Bản, Trung Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Anh, Nga, Đức, …

Đặc điểm của thép tấm S50C JIS G4051 là thép có hàm lượng carbon cao nên thép có độ cứng từ 40 – 50 HRC, khả năng chống gỉ cao, dễ định hình, chịu áp lực tốt,…
Ứng dụng của Thép Tấm S50C JIS G4051
Thép tấm S50C / Thép cacbon S50C được ứng dụng phổ biến trong ngành chế tạo như bulong, đai ốc, bánh răng, con lăn, lò xe, trục chính chịu tải, kẹp thủy lực và ram, cánh tay đòn, máy móc nông nghiệp, đóng tàu và các loại khuôn mẫu như: Khuôn nhựa, khuôn mâm, khuôn tiêu chuẩn, khuôn thông thường,….
Thành phần hóa học của thép tấm S50C JISG4051
Tiêu chuẩn S50C |
C % |
Mn % |
P % |
S % |
Si % |
Ni % |
% |
JIS G4051 | 0.47 – 0.53 | 0.60-0.90 | 0.030 | 0.035 | 0.15-0.35 | 0.25 | 0.25 |
Tính chất cơ học của thép tấm S50C JISG4051
Độ bên kéo (MPa) |
Sức mạnh năng suất
(MPa) |
Tỷ lệ kéo dài
(%) |
Giảm diện tích
(Psi) |
Giá trị tác động
AKV (J) |
Giá trị đàn hồi
AKV (J/cm²) |
Độ cứng
HRC |
ủ
HB |
≥630 | ≥375 | ≥14 | ≥40 | ≥31 | ≥39 | ≥235 | ≥207 |
Bảng quy cách thép tấm S50C
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Khổ rộng (mm) |
Chiều dài (mm) |
Khối lượng (kg/m2) | Chú ý |
Thép tấm S50C | 2 li | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 | Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng |
Thép tấm S50C | 3 li | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 | |
Thép tấm S50C | 4 li | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 | |
Thép tấm S50C | 5 li | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 | |
Thép tấm S50C | 6 li | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 | |
Thép tấm S50C | 7 li | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 54.95 | |
Thép tấm S50C | 8 li | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 | |
Thép tấm S50C | 9 li | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 | |
Thép tấm S50C | 10 li | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 | |
Thép tấm S50C | 11 li | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 86.35 | |
Thép tấm S50C | 12 li | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 | |
Thép tấm S50C | 13 li | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 102.05 | |
Thép tấm S50C | 14li | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 109.9 | |
Thép tấm S50C | 15 li | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 | |
Thép tấm S50C | 16 li | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 | |
Thép tấm S50C | 17 li | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 133.45 | |
Thép tấm S50C | 18 li | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 | |
Thép tấm S50C | 19 li | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 149.15 | |
Thép tấm S50C | 20 li | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 | |
Thép tấm S50C | 21 li | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 164.85 | |
Thép tấm S50C | 22 li | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 | |
Thép tấm S50C | 25 li | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 | |
Thép tấm S50C | 28 li | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 | |
Thép tấm S50C | 30 li | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 | |
Thép tấm S50C | 35 li | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 | |
Thép tấm S50C | 40 li | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 | |
Thép tấm S50C | 45 li | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 | |
Thép tấm S50C | 50 li | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 | |
Thép tấm S50C | 55 li | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 | |
Thép tấm S50C | 60 li | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 | |
Thép tấm S50C | 80 li | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |
Tất cả sản phẩm của Công ty chúng tôi đều có giấy chứng nhận, chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng.
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH THÉP MINH HÒA
Địa chỉ: Số 74 HT43 tổ 43 KP4, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 0939 656 696 / 0906 973 689
Email: satthepminhhoa@gmail.com
Website: https://thepminhhoa.com.vn/
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.