Thép tấm S40C là gì?
Thép tấm S40C hay tên gọi khác Thép tấm C40 là thép kết cấu carbon sử dụng cho các bộ phận cấu tạo gia công sau khi cắt và xử lý nhiệt.
Ứng dụng của thép tấm S40C / thép tấm C40
Thép Tấm S40C được sử dụng trong các chi tiết vật liệu cứng như chế tạo máy, trục, bánh răng, trong nghành công nghiệp ô tô, nhà xưởng , giàn khoan,…

Thông tin chi tiết về sản phẩm Thép tấm S40C
1. Tiêu chuẩn và xuất xứ:
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GB, EN, DIN,…
- Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Anh, Nga, Đức, Mỹ, Hàn Quốc, Ấn Độ, Đài Loan,….
2. Thành phần hóa học
Mác thép | Thành phần hóa học | ||||
C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) | |
S40C | 0,37 ~ 0,43 | 0,15 ~ 0,35 | 0,60 ~ 0,90 | ≥ 0,030 | ≥ 0,035 |
3. Tính cơ học
Cơ tính | ||
Độ bền kéo đứt | Giới hạn chảy | Độ dãn dài tương đối |
N/mm² | N/mm² | (%) |
≥ 570 | ≥ 335 | ≥ 18 |

Bảng quy cách tham khảo
Bảng quy cách Thép tấm S40C / Thép tấm C40 | ||||
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Khổ rộng (mm) |
Chiều dài (mm) |
Khối lượng (Kg/m2) |
Tấm S40C/ C40 | 2 ly | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 |
Tấm S40C/ C40 | 3 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 |
Tấm S40C/ C40 | 4 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 |
Tấm S40C/ C40 | 5 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 |
Tấm S40C/ C40 | 6 ly | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 |
Tấm S40C/ C40 | 7 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 54.95 |
Tấm S40C/ C40 | 8 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 |
Tấm S40C/ C40 | 9 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 |
Tấm S40C/ C40 | 10 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 |
Tấm S40C/ C40 | 12 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 |
Tấm S40C/ C40 | 15 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 |
Tấm S40C/ C40 | 16 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 |
Tấm S40C/ C40 | 18 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 |
Tấm S40C/ C40 | 20 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 |
Tấm S40C/ C40 | 22 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 |
Tấm S40C/ C40 | 25 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 |
Tấm S40C/ C40 | 28 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 |
Tấm S40C/ C40 | 30 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 |
Tấm S40C/ C40 | 35 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 |
Tấm S40C/ C40 | 40 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 |
Tấm S40C/ C40 | 45 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 |
Tấm S40C/ C40 | 50 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 |
Tấm S40C/ C40 | 55 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 |
Tấm S40C/ C40 | 60 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 |
Tấm S40C/ C40 | 80 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |
Lưu ý: Ngoài ra chúng tôi còn cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH THÉP MINH HÒA
Địa chỉ: Số 74 HT43 tổ 43 KP4, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 0906.97.3689 / 0939.65.66.96
Email: satthepminhhoa@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.