Thếp Tấm SKD11 là gì? Đặc điểm của Thép Tấm SKD11 và ứng dụng như thế nào?
Thép Tấm SKD11 là thép tấm có cường độ cao, chịu mài mòn tốt, đước sử dụng trong lĩnh vực chế tạo lưỡi dao cắt công nghiêp, búa công nghiệp.. Khả năng chống mài mòn và độ dẻo dai cao nên được ứng dụng trong chế tạo khuôn mẫu, đồng hồ đo bộ phận ăn mòn, công cụ sản xuất gỗ,..
Công Ty Thép Minh Hòa chuyên nhập khẩu Thép Tấm SKD11 có xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Ukraina, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, Mỹ, EU, Malaysia,..
Theo tiêu chuẩn: GB, ASTM, JIS G4404, EN, GB / T1299-2000, DIN 17350,..
Mác Thép tương đương: SKD11, SKD61, SKD1, SKD12, SKD4, SKD6, SKS93, SK5, SK3, SK2, SK7, SKS2, SKS3, SKT4,.…
Quy Cách (kích thước) tấm SKD11:
- Độ dày: 3mm – 150mm
- Khổ rộng: 1200mm – 3000mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6000mm
Ngoài Quy cách tiêu chuẩn,chúng tôi còn cắt quy cách theo yêu cầu của Quý khách hàng.
Đặc điểm và ứng dụng của thép Tấm SKD11
Thép SKD11 (thép làm khuôn mẫu, thép làm khuôn dập) là sự lựa chọn tốt cho khuôn dập nguội, trục cán, dao chấn tôn, dao xả băng và chi tiết chịu mài mòn,… bởi các đặc điểm nổi trội sau:
- Giúp nâng cao hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm
- Độ cứng cao, chịu mài mòn tốt, đước sử dụng trong lĩnh vực chế tạo lưỡi dao cắt công nghiêp, búa công nghiệp…
- Khả năng chống mài mòn và độ dẻo dai cao nên được ứng dụng trong chế tạo khuôn mẫu, đồng hồ đo bộ phận ăn mòn, công cụ sản xuất gỗ…
- Không bị biến dạng khi gia công, không bị rỉ sét và mốc cung như ăn mòn, nên thép tấm SKD11 còn được ứng dụng dùng trong lĩnh vực chế tạo bệ nâng, bồn chứa, và các chi tiết kỹ thuật yêu cầu độ chính xác cao…
Thành phần hóa học SKD11
Thành phần hóa học Thép tấm SKD11 | |||||||
Carbon (C) % |
Mangan (Mn) % |
Photpho (P) % |
Lưu huỳnh (S) % |
Silic (Si) % |
Crom (Cr) % |
Molipden (Mo) % |
Vanadium (V) % |
1.40-1.60 | ≤0.06 | ≤0.03 | ≤0.03 | ≤0.04 | 11.0-13.0 | 0.80-1.20 | 0.20-0.50 |
Điều kiện xử nhiệt Thép Tấm SKD11
Ủ | TÔI | RAM | |||||
Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng (HB) |
Nhiệt độ | Môi trường tôi | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng (HRC) |
800~850 | Làm nguội chậm | <248 | 1000~1050 | Ngoài không khí | 150~200 | Không khí nén | ≥58HRC |
980~1030 | Tôi trong dầu | 500~580 |
Bảng quy cách tham khảo Steel Plate SKD11
SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY (mm) |
KHỔ RỘNG (mm) |
CHIỀU DÀI (mm) |
KHỐI LƯỢNG (Kg/m2) |
Tấm SKD11 | 2 ly | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 |
Tấm SKD11 | 3 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 |
Tấm SKD11 | 4 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 |
Tấm SKD11 | 5 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 |
Tấm SKD11 | 6 ly | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 |
Tấm SKD11 | 7 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 54.95 |
Tấm SKD11 | 8 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 |
Tấm SKD11 | 9 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 |
Tấm SKD11 | 10 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 |
Tấm SKD11 | 11 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 86.35 |
Tấm SKD11 | 12 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 |
Tấm SKD11 | 13 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 102.05 |
Tấm SKD11 | 14 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 109.9 |
Tấm SKD11 | 15 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 |
Tấm SKD11 | 16 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 |
Tấm SKD11 | 17 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 133.45 |
Tấm SKD11 | 18 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 |
Tấm SKD11 | 19 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 149.15 |
Tấm SKD11 | 20 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 |
Tấm SKD11 | 21 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 164.85 |
Tấm SKD11 | 22 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 |
Tấm SKD11 | 25 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 |
Tấm SKD11 | 28 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 |
Tấm SKD11 | 30 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 |
Tấm SKD11 | 35 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 |
Tấm SKD11 | 40 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 |
Tấm SKD11 | 45 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 |
Tấm SKD11 | 50 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 |
Tấm SKD11 | 55 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 |
Tấm SKD11 | 60 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 |
Tấm SKD11 | 80 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |
Ngoài các sản phẩm thép tấm SKD11 chúng tôi có thể cắt quy cách theo yêu cầu của Quý khách hàng.
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH THÉP MINH HOÀ
Địa chỉ: Số 74 HT43 tổ 43 KP4, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 0939 656 696 / 0906 973 689
Email: satthepminhhoa@gmail.com
Web: https://thepminhhoa.com.vn/
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.