THÉP HỘP 90×90
Thép Hộp 90×90 được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác…
Thép hộp có xuất xứ Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam,…
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST…
Mác thép của thép hộp vuông 90×90: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO -S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Thành Phần Hóa Học của thép hộp 90×90
Thành Phần Hóa Học | |||||||||
Tiêu chuẩn và Mác Thép | C % | Si % | Mn % | S % | P% | Cu % | Cr % | Ni % | Mo % |
A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.8 | 0.16 | 0.01 | – | – | – |
SS400 | – | – | – | 0.050 | 0.050 | – | – | – | – |
S235 | 0.22 | 0.05 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | – | – | – | – |
S275 | 0.25 | 0.05 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | – | – | – | – |
S355 | 0.23 | 0.05 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | – | – | – | – |
S235JR | 0.20 | – | 1.40 | 0.040 | 0.040 | 0.55 | – | 0.012 | – |
S355JR | 0.24 | 0.55 | 1.60 | 0.040 | 0.040 | 0.55 | – | 0.012 | – |
S275JR | 0.22 | – | 1.50 | 0.040 | 0.040 | 0.55 | – | 0.012 | – |
CT3 | 0.16 | 0.26 | 0.45 | 0.40 | 0.10 | 0.60 | 0.20 | 0.20 | 0.40 |
JIS G3466 STKR400 | 0.20 | 0.01 | 0.73 | 0.040 | 0.040 | – | – | – | – |
Cơ Tính Vật Lý của thép hộp 90×90
Cơ Tính Vật Lý | |||||||||
Tiêu Chuẩn và Mác Thép | Giới hạn chảy N/mm2 | Giới hạn bền kéo N/mm2 | Độ dãn dài Min (%) | ||||||
A36 | 44 | 65 | 30 | ||||||
SS400 | 245-235 | 400-510 | 17-21 | ||||||
S235 | 330 | 235 | 360-5M | ||||||
S275 | 360 | 275 | 370-520 | ||||||
S355 | 500 | 355 | 470-650 | ||||||
S235JR | 195-235 | 350-510 | 22-25 | ||||||
S355JR | 335-355 | 450-630 | 18-22 | ||||||
S275JR | 225-275 | 400-560 | 19-23 | ||||||
JIS G3466 STKR400 | 245-393 | 400-468 | 34 |
Quy Cách Tham Khảo Thép Hộp 90×90
THÉP HỘP | ||||||||||
STT | Tên Sản Phẩm | Quy Cách Sản Phẩm (mm) | Khối Lượng Kg/Cây | |||||||
1 | Hộp 90 x 90 x 1.4 x 6000 | 90 | x | 90 | x | 1.4 | 23.37 | |||
2 | Hộp 90 x 90 x 1.8 x 6000 | 90 | x | 90 | x | 1.8 | 29.91 | |||
3 | Hộp 90 x 90 x 2 x 6000 | 90 | x | 90 | x | 2 | 33.16 | |||
4 | Hộp 90 x 90 x 2.5 x 6000 | 90 | x | 90 | x | 2.5 | 41.21 | |||
5 | Hộp 90 x 90 x 2.8 x 6000 | 90 | x | 90 | x | 2.8 | 46.00 | |||
6 | Hộp 90 x 90 x 3 x 6000 | 90 | x | 90 | x | 3 | 49.17 |
Ngoài bảng quy cách tham khảo phía trên công ty chúng tôi còn thép hộp vuông 90×90 có độ dày 3,2ly; 3,5ly; 3,8ly; 4ly và chiều dài 6m, 9m,..
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH THÉP MINH HÒA
Địa chỉ: Số 74 HT43 tổ 43 KP4, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 0939 656 696 / 0906 973 689
Email: satthepminhhoa@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.