Thép Tròn CT0 / Thép Láp Tròn CT0 / Thép Tròn Đặc CT0 / Thép láp Đặc CT0 là gì?
Thép Tròn CT0 nằm trong nhóm thép carbon – một dạng thép có hàm lượng carbon thấp, có lý tính mềm, chống ăn mòn và thường được dùng trong công nghiệp gia công nồi/lò mạ kẽm, chế tác lõi Pin….
Thép Láp Đặc CT0 được sản xuất theo tiêu chuẩn Nga: GOST 3SP/PS 380-94.
Thép carbon thấp có:
- giới hạn chảy: 2200 – 2500 daN/cm2
- giới hạn bền: 3700 – 4200 daN/cm2.
Thép Láp Tròn Đặc CT0 có nhiều kích thước từ Φ6 đến Φ100 . Ngoài các loại Φ tròn cây có sẵn Chúng tôi còn đảm nhận gia công Quay tròn gió đá Cho Các loại Φ Lớn từ 150 – 1000 với độ dày từ 5 li đến 500 li.
Thép có chiều dài chính phẩm là 6000mm đến 12000mm . Nhưng Công Ty TNHH Thép Minh Hoà vẫn hỗ trợ bán lẻ cho khách hàng sử dụng ít.
Sản phẩm của Công Ty TNHH Thép Minh Hoà được nhập khẩu trực tiếp từ Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, Ấn Độ, Trung Quốc, Taiwan,…
“Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng”
Đặc tính nổi bật: chịu tải trọng cao, chống bào mòn chống oxi hóa tốt, chịu được va đập mạnh và có tính đàn hồi tốt nhờ độ bền kéo và giới hạn chảy cao.
Ứng dụng Thép Tròn CT0 / Thép Láp Tròn CT0 / Thép Tròn Đặc CT0 / Thép láp Đặc CT0:
- Sản xuất bu lông, ốc vít, sản xuất kết cấu thép, thanh giằng, thanh trống, bu lông móng, sản xuất chi tiết ô tô, xe máy, chế tạo nhông xích, bánh răng, sản xuất lò xo, dao búa, nhíp, trục tàu, trục thủy điện, chế tạo xi lanh, gối đỡ…
- Cơ khí chế tạo: Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng bền kéo như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao, trục cán, …
- Khuôn mẫu: Chế tạo trục dẫn hướng, Vỏ khuôn, bulong, Ốc, Vít …
- Xây dựng, trang trí: Hàng rào, cổng, trang trí…
Thành phần hóa học
Mác thép | Thành phần hóa học | ||||
C | Si | Mn | P(max) | S(max) | |
CT0 | – | – | – | – | 0.40 |
Tính chất cơ lý tính
Mác thép | Độ bền kéo đứt | Giới hạn chảy | Độ dãn dài tương đối |
N/mm² | N/mm² | (%) | |
CT0 | 304 ~ 610 | 225 | 22 |
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH THÉP MINH HOÀ
Địa chỉ: Số 74 HT43 tổ 43 KP4, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 0939.65.66.96 / 0906.97.3689
Email: satthepminhhoa@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.